Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language

Love Quotes

Written by Cilius Le

Are you searching for the perfect words to express your love in Vietnamese? Look no further! Love quotes in Vietnamese language offer a unique and beautiful way to convey your deepest emotions.

Whether you’re a native speaker looking to reconnect with your roots or a language enthusiast eager to explore Vietnamese romance, these quotes will touch your heart. In this blog post, we’ll dive into a collection of heartwarming love quotes that capture the essence of affection in the melodious Vietnamese tongue.

Get ready to discover phrases that will make your loved one’s heart flutter and deepen your appreciation for this rich language.

How Do You Say “Love” In Vietnamese?

There are actually two main ways to say “love” in Vietnamese, depending on the nuance you want to convey:

  • Yêu (yêu): This is the most common way to say “love” and is used for romantic love. It carries a strong emotional connection and passion.
  • Thương (thương): This word translates to “love” as well, but it has a gentler connotation. It’s often used for familial love, affection, or care.
Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language
Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language

Here are some examples of how to use these words in a sentence:

  • Anh yêu em (Anh yêu em): This means “I love you” (male speaker to female listener).
  • Em yêu anh (Em yêu anh): This means “I love you” (female speaker to male listener).
  • Mẹ thương con (Mẹ thương con): This means “Mom loves you” (mom to child).
  • Cháu thương bà (Cháu thương bà): This means “I love you, grandma” (grandchild to grandma).

Finding The Pronoun So You Can Say “I Love You” In Vietnamese Correctly

Vietnamese gets interesting when expressing love because it relies heavily on pronouns that consider the speaker’s and listener’s gender and age relationship. Here’s the breakdown:

  • Anh (anh): This means “older brother” but is used as “I” when the speaker is a male addressing someone younger (female or male).
  • Em (em): This means “younger sibling” but is used as “I” when the speaker is female or a male addressing someone older (female or male).
  • Tôi (tôi): This is a neutral pronoun meaning “I” but is generally used in formal situations or when the age difference is unclear.
  • Bạn (bạn): This means “you” but can be used informally for “I” in certain contexts, like close friends of similar age. (Not recommended for expressing love)

Here’s how you can say “I love you” depending on the situation:

  • Male speaker to female listener: Anh yêu em (Anh yêu em)
  • Female speaker to male listener: Em yêu anh (Em yêu anh)
  • Formal situation or unclear age: Tôi yêu bạn (Tôi yêu bạn) (Less common for expressing strong love)

Remember: It’s always best to err on the side of using “anh” or “em” if you know the age difference.

Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language
Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language

Expressing “I Love You” in Vietnamese: A Situational Guide

In Vietnamese, love can be expressed using either “thương” or “yêu”. Here’s how to say “I love you” in various situations:

  1. To a younger female (if you’re male): “Anh yêu em”
  2. To an older male: “Em yêu anh”
  3. To your family: “Mình yêu cả gia đình” (I love the whole family)
  4. To your mother: “Con yêu mẹ” (North) or “Con yêu má” (South)
  5. To your father: “Con yêu bố” (North) or “Con yêu ba” (South)
  6. To both parents: “Con thương bố mẹ” (North) or “Con thương ba má” (South)
  7. To a close friend: “Tao thương mày” (Use cautiously, only with very close friends)
  8. To an older sister/woman: “Em thương chị”
  9. To grandmother: “Con thương bà” (South) or “Cháu thương bà” (North)
  10. To grandfather: “Con thương ông” (South) or “Cháu thương ông” (North)

Remember, Vietnam has three main accents: Northern, Central, and Southern. Each region has its own vocabulary and pronunciation. It’s advisable to focus on learning one accent, preferably the one used by the person you’ll communicate with most often.

Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language

Ways to say “I love you” in Vietnamese with English translations:

  1. Anh yêu em – I love you
  2. Anh thương em – I love you (more tender)
  3. Anh yêu em nhiều lắm – I love you very much
  4. Anh thương em vô cùng – I love you immensely
  5. Anh yêu em hết lòng – I love you wholeheartedly
  6. Anh yêu em vô bờ bến – I love you endlessly
  7. Anh yêu em đến trọn đời – I love you for life
  8. Anh thương em từng giây phút – I love you every moment
  9. Anh yêu em từ cái nhìn đầu tiên – I loved you from the first sight
  10. Anh không thể sống thiếu em – I can’t live without you
  11. Em là cả thế giới của anh – You are my whole world
  12. Tình yêu của anh dành cho em là vĩnh cửu – My love for you is eternal
  13. Anh yêu em ngày càng nhiều hơn – I love you more and more each day
  14. Anh sẽ yêu em mãi mãi – I will love you forever
  15. Em là tình yêu đích thực của anh – You are my true love
  16. Anh yêu em đến tận cùng trái tim – I love you to the depths of my heart
  17. Anh yêu em đến điên cuồng – I love you madly
  18. Anh muốn dành cả đời bên em – I want to spend my whole life with you
  19. Em là lý do anh tồn tại – You are the reason for my existence
  20. Anh yêu em nhiều hơn những vì sao trên trời – I love you more than the stars in the sky
  21. Tình yêu của anh dành cho em không có giới hạn – My love for you has no limits
  22. Anh yêu em hơn cả bản thân mình – I love you more than myself
  23. Em là người anh yêu nhất trên đời này – You are the one I love most in this world
  24. Anh sẽ yêu em đến hơi thở cuối cùng – I will love you until my last breath
  25. Anh yêu em với tất cả những gì anh có – I love you with all that I have
  26. Tình yêu của anh dành cho em mỗi ngày một lớn hơn – My love for you grows stronger every day
  27. Em là một nửa còn lại của anh – You are my other half
  28. Anh yêu em nhiều đến nỗi không thể diễn tả bằng lời – I love you so much that words can’t express it
  29. Anh sinh ra là để yêu em – I was born to love you
  30. Em là tình yêu duy nhất của anh – You are my one and only love
Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language

Ways to say “I miss you” in Vietnamese, along with English translations:

  1. Anh nhớ em (I miss you)
  2. Anh nhớ em quá (I miss you so much)
  3. Anh nhớ em da diết (I miss you intensely)
  4. Anh nhớ em đến phát điên (I miss you like crazy)
  5. Anh nhớ em vô cùng (I miss you immensely)
  6. Anh nhớ em từng giây từng phút (I miss you every second, every minute)
  7. Anh nhớ em đến quay quắt (I miss you desperately)
  8. Anh nhớ em khủng khiếp (I miss you terribly)
  9. Anh nhớ em không nguôi (I miss you relentlessly)
  10. Anh nhớ em đến thổn thức (I miss you to the point of heartache)
  11. Anh nhớ em đến nao lòng (I miss you so much it aches)
  12. Anh nhớ em đến khó thở (I miss you so much it’s hard to breathe)
  13. Anh nhớ em đến mất ăn mất ngủ (I miss you so much I can’t eat or sleep)
  14. Anh nhớ em như điếu đổ (I miss you desperately – idiomatic expression)
  15. Anh nhớ em đến phát khóc (I miss you so much I could cry)
  16. Anh nhớ em đến tận xương tủy (I miss you to the bone)
  17. Anh nhớ em đến phát ốm (I miss you so much I’m getting sick)
  18. Anh nhớ em đến quặn thắt con tim (I miss you so much my heart aches)
  19. Anh nhớ em đến điên dại (I miss you madly)
  20. Anh nhớ em đến đứt từng khúc ruột (I miss you so much it’s tearing me apart)
  21. Anh nhớ em đến cồn cào (I miss you with a burning longing)
  22. Anh nhớ em đến phát cuồng (I miss you to the point of madness)
  23. Anh nhớ em đến tê tái (I miss you to the point of numbness)
  24. Anh nhớ em đến mòn mỏi (I miss you with exhausting longing)
  25. Anh nhớ em đến héo hon (I miss you to the point of withering)
  26. Anh nhớ em đến ngẩn ngơ (I miss you to the point of dazedness)
  27. Anh nhớ em đến đau đớn (I miss you painfully)
  28. Anh nhớ em đến khắc khoải (I miss you with aching desire)
  29. Anh nhớ em đến bồn chồn (I miss you restlessly)
  30. Anh nhớ em đến sống không thiết (I miss you so much I’ve lost the will to live)
Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language
Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language

Ways to say “I want to kiss you” in Vietnamese

  1. Anh muốn hôn em. (I want to kiss you.)
  2. Cho anh một nụ hôn nhé. (Let me give you a kiss.)
  3. Em cho phép anh hôn em không? (May I kiss you?)
  4. Anh có thể hôn em được không? (Can I kiss you?)
  5. Anh thèm được hôn em quá. (I’m craving to kiss you.)
  6. Anh ước được chạm môi em. (I wish I could touch your lips with mine.)
  7. Em có muốn một nụ hôn không? (Would you like a kiss?)
  8. Anh không thể cưỡng lại việc muốn hôn em. (I can’t resist wanting to kiss you.)
  9. Anh khao khát được hôn em. (I long to kiss you.)
  10. Cho anh được nếm vị môi em nhé. (Let me taste your lips.)
  11. Anh muốn trao em một nụ hôn ngọt ngào. (I want to give you a sweet kiss.)
  12. Em có sẵn sàng cho một nụ hôn không? (Are you ready for a kiss?)
  13. Anh có thể hôn em ngay bây giờ không? (Can I kiss you right now?)
  14. Anh đang nghĩ đến việc hôn em đấy. (I’m thinking about kissing you.)
  15. Em có phiền không nếu anh hôn em? (Would you mind if I kiss you?)
  16. Anh muốn cảm nhận đôi môi em. (I want to feel your lips.)
  17. Cho anh được hôn em một lần thôi nhé. (Let me kiss you just once.)
  18. Anh ước gì được hôn em lúc này. (I wish I could kiss you right now.)
  19. Em có cho phép anh trao em một nụ hôn không? (Would you allow me to give you a kiss?)
  20. Anh chỉ muốn hôn em thôi. (I just want to kiss you.)
Heartfelt Love Quotes in Vietnamese Language

Romantic Vietnamese Phrases to Express Your Love

  1. “Em là tình yêu của đời anh.” “You are the love of my life.”
  2. “Anh yêu em từ cái nhìn đầu tiên.” “I fell in love with you at first sight.”
  3. “Em là nửa còn lại của anh.” “You are my other half.”
  4. “Trái tim anh chỉ đập vì em.” “My heart beats only for you.”
  5. “Anh muốn dành cả đời bên em.” “I want to spend my whole life with you.”
  6. “Em là điều tuyệt vời nhất đến với anh.” “You are the best thing that has ever happened to me.”
  7. “Anh không thể tưởng tượng cuộc sống không có em.” “I can’t imagine life without you.”
  8. “Em là nguồn cảm hứng của anh.” “You are my inspiration.”
  9. “Anh yêu em hơn bất cứ điều gì trên đời.” “I love you more than anything in this world.”
  10. “Em là lý do anh mỉm cười mỗi ngày.” “You are the reason I smile every day.”
  11. “Anh muốn già đi cùng em.” “I want to grow old with you.”
  12. “Em là ánh sáng trong cuộc đời anh.” “You are the light in my life.”
  13. “Anh yêu em từng phút từng giây.” “I love you every minute, every second.”
  14. “Em là giấc mơ của anh trở thành hiện thực.” “You are my dream come true.”
  15. “Anh chỉ muốn được ở bên em mãi mãi.” “I just want to be with you forever.”

Love is a universal language that transcends cultures and generations. These Vietnamese love quotes capture the essence of love in its many forms, from the passionate to the tender. They remind us that love is the most powerful force in the universe, and it has the ability to connect us all.

If you are looking for more ways to express your love in Vietnamese, there are many other beautiful quotes and phrases to explore. With a little effort, you can find the perfect words to convey your deepest feelings to the one you love.

cilius Lê

About the author

Cilius Le, a linguist and poet with a Master's from the University of Houston, is the mind behind SilkCelia. He explores connections between language, literature, and global philosophies, sharing insights through essays and poetry while fostering a community of language enthusiasts.